|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỗi một
| [mỗi một] | | | xem mỗi |
Each Alone, by oneself Cảm thấy buồn, vì chỉ có một mình ở nhà To feel sad for getting alone at home More ... and more ...;... -er and ... -er Trời mỗi ngày một lạnh thêm It is getting colder annd colder
|
|
|
|