Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỗi một


[mỗi một]
xem mỗi



Each
Alone, by oneself
Cảm thấy buồn, vì chỉ có một mình ở nhà To feel sad for getting alone at home
More ... and more ...;... -er and ... -er
Trời mỗi ngày một lạnh thêm It is getting colder annd colder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.